Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bẩm thụ
- natural
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà khí hậu học
-
nhà khí tượng
-
nhà khí tượng học
-
nhà kho
-
nhà khó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bẩm thụ
* Từ tham khảo/words other:
- nhà khí hậu học
- nhà khí tượng
- nhà khí tượng học
- nhà kho
- nhà khó