bẩm sinh | * adj - Innate, inborn =tật bẩm sinh+an innate defect =thiên tài là do cố gắng bền bỉ lâu dài, đâu phải một thứ bẩm sinh+genius is the result of long and enduring efforts and not something innate |
bẩm sinh | - born; innate; inborn; native; congenital|= tật bẩm sinh innate defect|= dị dạng bẩm sinh inborn deformity |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chị
- anh chị em ruột
- ảnh chiếu nổi
- ánh chói
- anh chồng