Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bấm gan
* verb
- To suppress one's anger silently
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bấm gan
* đtừ|- to suppress one's anger silently, to hold oneself back
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh chụp in ra
-
ảnh chụp lén
-
ảnh chụp nhanh
-
ảnh chụp từ máy bay
-
ảnh chụp xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bấm gan
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh chụp in ra
- ảnh chụp lén
- ảnh chụp nhanh
- ảnh chụp từ máy bay
- ảnh chụp xa