băm | * number - Thirty =Hà Nội băm sáu phố phường+Hanoi had thirty streets * verb - to chop; to mince =băm thịt+To mince meat =băm rau lợn+to chop pig's fodder |
băm | - thirty|= hà nội băm sáu phố phường hanoi had thirty streets|- to chop; to mince|- như bằm|= băm thịt to mince meat|= băm rau lợn to chop pig's fodder |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn vụng ngon miệng
- ân xá
- ẩn xạ
- ăn xác chết
- ăn xài