bám | * verb - To hang on to, to stick fast to =bám cành cây đu người lên+to hang on to a branch and swing oneself on it =đỉa bám chân+a leech sticks fast to a leg =rễ bám càng sâu thì cây càng vững+the deeper a tree strikes its roots, the steadier it is =bụi bám đầy đầu anh ta+dust sticks all over his head - To sponge on |
bám | * đtừ|- to cling; to hang; to stick; to adhere|= bám cành cây đu người lên to hang on to a branch and swing oneself on it|= đỉa bám chân a leech sticks fast to a leg|- to sponge on|= bọn ngụy quyền bám lấy đế quốc the quisling regime sponged on imperialism|= địa chủ sống bám vào nông dân the landlords sponge on the peasants |
* Từ tham khảo/words other:
- ấn độ dương
- ấn độ giáo
- ẩn độc tố
- ăn đói
- ăn đòn