Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bấm chân
- grip one's feet (because the ground is slippery)
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa dạn người
-
chưa dàn xếp
-
chúa đảng
-
chưa đáng tin
-
chưa đánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bấm chân
* Từ tham khảo/words other:
- chưa dạn người
- chưa dàn xếp
- chúa đảng
- chưa đáng tin
- chưa đánh