Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bài thuyết trình
* dtừ|- paper, discourse, prelection, lecture
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ nguyên chữ cũ
-
giữ nguyên dạng và màu khi khô
-
giữ nhà
-
giữ nhật ký
-
giữ nhịp sống thăng bằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bài thuyết trình
* Từ tham khảo/words other:
- giữ nguyên chữ cũ
- giữ nguyên dạng và màu khi khô
- giữ nhà
- giữ nhật ký
- giữ nhịp sống thăng bằng