Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bài kiểm tra
- test|= bài kiểm tra toán mathematics test
* Từ tham khảo/words other:
-
mất tính chất phong kiến
-
mất tính chất tu mi nam tử
-
mất tính dân tộc
-
mất tính đơn điệu
-
mất tính giản dị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bài kiểm tra
* Từ tham khảo/words other:
- mất tính chất phong kiến
- mất tính chất tu mi nam tử
- mất tính dân tộc
- mất tính đơn điệu
- mất tính giản dị