Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạch lộ
- white dew (15th solar term)
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyến oanh tạc
-
tuyến phòng ngự
-
tuyên phúc
-
tuyển quân
-
tuyển quặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạch lộ
* Từ tham khảo/words other:
- tuyến oanh tạc
- tuyến phòng ngự
- tuyên phúc
- tuyển quân
- tuyển quặng