Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bách giải
- cure-all
* Từ tham khảo/words other:
-
thuần giống
-
thuận hai tay
-
thuần hậu
-
thuần hóa
-
thuận hòa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bách giải
* Từ tham khảo/words other:
- thuần giống
- thuận hai tay
- thuần hậu
- thuần hóa
- thuận hòa