Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạch diện
- have a light complexion
* Từ tham khảo/words other:
-
mây quyển tích
-
may ra
-
may ra có thể
-
máy ra-đa
-
máy rắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạch diện
* Từ tham khảo/words other:
- mây quyển tích
- may ra
- may ra có thể
- máy ra-đa
- máy rắc