Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạc ròng
- pure silver
* Từ tham khảo/words other:
-
phần đuôi tàu
-
phần đuôi từ
-
phần gánh vác
-
phân giác
-
phân giải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạc ròng
* Từ tham khảo/words other:
- phần đuôi tàu
- phần đuôi từ
- phần gánh vác
- phân giác
- phân giải