Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạc phếch
- all faded, discoloured, to fade, lose colour
* Từ tham khảo/words other:
-
lính bộ
-
lính bộ ai-len
-
lính bộ binh
-
lính bộ trang bị vũ khí nặng
-
lĩnh cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạc phếch
* Từ tham khảo/words other:
- lính bộ
- lính bộ ai-len
- lính bộ binh
- lính bộ trang bị vũ khí nặng
- lĩnh cách