Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạc hà
* noun
- Mint, peppermint
=dầu bạc hà+peppermint oil
=kẹo bạc hà+peppermint (sweets)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạc hà
- mint; peppermint|= dầu bạc hà peppermint oil|= kem đánh răng bạc hà peppermint-flavoured toothpaste; peppermint toothpaste
* Từ tham khảo/words other:
-
amoni clorua
-
amoni hóa
-
amoniac
-
amonit
-
ampe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạc hà
* Từ tham khảo/words other:
- amoni clorua
- amoni hóa
- amoniac
- amonit
- ampe