Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạc giả
- false/counterfeit money|= làm bạc giả to counterfeit money|- imitation silver|= kẻ làm bạc giả paperhanger; counterfeiter|= thiết bị phát hiện bạc giả forged banknote detector
* Từ tham khảo/words other:
-
thiên văn đài
-
thiên văn địa bàn
-
thiên văn học
-
thiên văn lý học
-
thiên văn rađiô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạc giả
* Từ tham khảo/words other:
- thiên văn đài
- thiên văn địa bàn
- thiên văn học
- thiên văn lý học
- thiên văn rađiô