Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bác gái
- aunt (elder sister of one's parents); your mother|= bác gái năm nay được bao nhiêu rồi? how old is your mother?
* Từ tham khảo/words other:
-
mảnh đạn
-
mạnh dạn
-
mạnh dần
-
mạnh dạn lên
-
mảnh đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bác gái
* Từ tham khảo/words other:
- mảnh đạn
- mạnh dạn
- mạnh dần
- mạnh dạn lên
- mảnh đất