Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bác đơn
- dismissal; dismiss a claim
* Từ tham khảo/words other:
-
quầy bán báo
-
quầy bán rau quả
-
quầy bán rượu
-
quầy bán sách
-
quầy bán sò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bác đơn
* Từ tham khảo/words other:
- quầy bán báo
- quầy bán rau quả
- quầy bán rượu
- quầy bán sách
- quầy bán sò