Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ba mươi
* noun
- the thirtieth day of the lunar month
=Ba mươi Tết+Lunar New Year's Eve
=Ông ba mươi+The tiger
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ba mươi
* dtừ|- the thirtieth day of the lunar month|= ba mươi tết lunar new year's eve|- thirty; tiger (ông ba mươi)
* Từ tham khảo/words other:
-
âm ti
-
ấm tích
-
âm tiết
-
âm tiết cuối
-
âm tiết không trọng âm đầu câu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ba mươi
* Từ tham khảo/words other:
- âm ti
- ấm tích
- âm tiết
- âm tiết cuối
- âm tiết không trọng âm đầu câu