bà mẹ | - mother|= bà mẹ đã hy sinh nhiều cho con the mother has sacrificed a lot for her children; the mother has made a lot of sacrifices for her children|= đạo luật này đặt thêm một gánh nặng lên vai các bà mẹ this law imposes an extra burden on mothers |
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo cải trang
- quần áo chăn màn cung cấp cho lính thủy
- quần áo cho người chắc mập
- quần áo cho người mập mạp
- quần áo cũ