Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bả
* noun
- poisoned food
=bả chuột+Rat-poison
- Bait, lure
=bả vinh quang+The lures of honours and riches
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bả
- bane; poison; toxic; venom; bait; lure|= bả vinh quang the lures of honours and riches|- xem bà ấy
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩm và dính
-
ấm và lạnh
-
âm vận
-
âm vận học
-
âm vang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bả
* Từ tham khảo/words other:
- ẩm và dính
- ấm và lạnh
- âm vận
- âm vận học
- âm vang