Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ba bám
- three principles of staying close; close to the enemy, to the people and to the area of operation
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻ làm khổ
-
kẻ làm liều
-
kẻ làm tiền bằng mánh khóe gian lận
-
kẻ làm việc ác
-
kế lẩn tránh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ba bám
* Từ tham khảo/words other:
- kẻ làm khổ
- kẻ làm liều
- kẻ làm tiền bằng mánh khóe gian lận
- kẻ làm việc ác
- kế lẩn tránh