Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
axit ribônuclêic
- ribonucleic acid
* Từ tham khảo/words other:
-
không hoạt động nữa
-
không học hành được
-
không hoen
-
không hối cãi
-
không hối cải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
axit ribônuclêic
* Từ tham khảo/words other:
- không hoạt động nữa
- không học hành được
- không hoen
- không hối cãi
- không hối cải