Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
axit bão hòa
- saturated acid
* Từ tham khảo/words other:
-
phu tử
-
phụ từ
-
phụ tử
-
phụ tùng
-
phụ tùng linh tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
axit bão hòa
* Từ tham khảo/words other:
- phu tử
- phụ từ
- phụ tử
- phụ tùng
- phụ tùng linh tinh