Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ấu học
* dtừ|- the upbringing of children; child education
* Từ tham khảo/words other:
-
treo rũ
-
treo tạm thời
-
treo thấp hơn trục
-
trèo thoăn thoắt
-
treo thưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ấu học
* Từ tham khảo/words other:
- treo rũ
- treo tạm thời
- treo thấp hơn trục
- trèo thoăn thoắt
- treo thưởng