Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ẩu đả
* verb
- To have a row, to have a dogfight
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ẩu đả
- to come to blows; to exchange blows|= cuộc ẩu đả dogfight; scuffle; exchange of blows
* Từ tham khảo/words other:
-
âm tắc sát
-
âm tắc thanh hầu
-
âm tắc xát
-
âm tán
-
âm tần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ẩu đả
* Từ tham khảo/words other:
- âm tắc sát
- âm tắc thanh hầu
- âm tắc xát
- âm tán
- âm tần