Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp suất riêng phần
- partial pressure
* Từ tham khảo/words other:
-
thực nghiệm tính
-
thực nghiệp
-
thực ngôn
-
thức nhắc
-
thức nhắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp suất riêng phần
* Từ tham khảo/words other:
- thực nghiệm tính
- thực nghiệp
- thực ngôn
- thức nhắc
- thức nhắp