Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp suất mao dẫn
- capillary pressure
* Từ tham khảo/words other:
-
đạo thần nhật bản
-
đào thành hang
-
đạo thiền
-
đạo thiên chúa
-
đạo thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp suất mao dẫn
* Từ tham khảo/words other:
- đạo thần nhật bản
- đào thành hang
- đạo thiền
- đạo thiên chúa
- đạo thiết