Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp suất không khí
- atmospheric pressure
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh dấu bằng đất son đỏ
-
đánh dấu chấm
-
đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký
-
đánh dấu hoa thị
-
đánh dấu hỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp suất không khí
* Từ tham khảo/words other:
- đánh dấu bằng đất son đỏ
- đánh dấu chấm
- đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký
- đánh dấu hoa thị
- đánh dấu hỏi