Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp sát
- to get close to ...|= họ tiếp tục tăng quân và phương tiện chiến tranh áp sát biên giới việt nam they are still reinforcing, bringing men and equipment up to the frontier of vietnam
* Từ tham khảo/words other:
-
thư tín dụng đích danh
-
thư tín dụng điều khoản đỏ
-
thư tín dụng đối ứng
-
thư tín dụng hoàn trả
-
thư tín dụng hủy ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp sát
* Từ tham khảo/words other:
- thư tín dụng đích danh
- thư tín dụng điều khoản đỏ
- thư tín dụng đối ứng
- thư tín dụng hoàn trả
- thư tín dụng hủy ngang