Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp lực thẩm thấu
- osmotic pressure
* Từ tham khảo/words other:
-
ngựa ô
-
ngựa ốm
-
ngựa pêgat
-
ngựa phi hay
-
ngựa phi nước đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp lực thẩm thấu
* Từ tham khảo/words other:
- ngựa ô
- ngựa ốm
- ngựa pêgat
- ngựa phi hay
- ngựa phi nước đại