áp lực | * noun - Pressure =áp lực không khí+atmospheric pressure =áp lực kinh tế+economic pressure =không bị áp lực quân sự nào+to be free from any military pressure =nhóm gây áp lực+pressure group =dùng áp lực đối với ai, gây áp lực đối với ai+to bring pressure to bear on someone =chủ nợ gây áp lực đối với con nợ để thu hồi món nợ quá hạn+the creditor brought pressure to bear on the debtor to recover the overdue debt |
áp lực | - pressure|= áp lực không khí atmospheric pressure|= áp lực âm dương negative/positive pressure |
* Từ tham khảo/words other:
- âm âm
- âm ấm
- âm ẩm
- ầm ầm
- ấm am ấm ớ