Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo tắm
- bathing suit; swimsuit|= áo tắm hai mảnh two-piece swimsuit
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt ai làm việc cật lực
-
bắt ai phải công nhận một chính sách
-
bắt ai phải hành động hơi sớm
-
bắt ai phải phục tùng
-
bắt ai sống một cuộc đời khổ cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo tắm
* Từ tham khảo/words other:
- bắt ai làm việc cật lực
- bắt ai phải công nhận một chính sách
- bắt ai phải hành động hơi sớm
- bắt ai phải phục tùng
- bắt ai sống một cuộc đời khổ cực