Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo móc
* dtừ|- crocheted garment
* Từ tham khảo/words other:
-
không dung thứ được
-
không đúng thủ tục
-
không đúng thủ tục ngoại giao
-
không đúng thủ tục rồi
-
không đúng tiêu chuẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo móc
* Từ tham khảo/words other:
- không dung thứ được
- không đúng thủ tục
- không đúng thủ tục ngoại giao
- không đúng thủ tục rồi
- không đúng tiêu chuẩn