Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo mão
* dtừ|- bonnet and gown; academic cap and gown
* Từ tham khảo/words other:
-
phân định nhiệm vụ
-
phân định ranh giới
-
phân định thành phần giai cấp
-
phần do rút thăm định
-
phán đoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo mão
* Từ tham khảo/words other:
- phân định nhiệm vụ
- phân định ranh giới
- phân định thành phần giai cấp
- phần do rút thăm định
- phán đoán