Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo khoác ngắn của quân đội
* thngữ|- british warm
* Từ tham khảo/words other:
-
tàn nhật
-
tán nhiệt
-
tán nhỏ
-
tan như xác pháo
-
tàn niên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo khoác ngắn của quân đội
* Từ tham khảo/words other:
- tàn nhật
- tán nhiệt
- tán nhỏ
- tan như xác pháo
- tàn niên