áo | * noun - (địa lý) Austria =người áo+Austrian - Jacket, coat, tunic, dress, gown =mặc áo lông+to wear (put on) a fur coat =áo rách khéo vá hơn lành vụng may+a well-mended old jacket is better than an ill-stitched new one - Case, wrapping =áo gối+pillow-case - Crust, coat =viên thuốc bọc lớp đường làm áo, viên thuốc bọc đường+a pill with a sugar coat, a sugar-coated pill - Cloak, cover |
áo | - austria|= người áo austrian|- jacket; coat; tunic; dress; gown; blouse; shirt|= áo hở cổ low-necked/low-cut dress|= mặc áo lông to put on/wear a fur coat|= mặc đừng để áo bẩn nhé! don't get your shirt dirty!|- wrapping; coat|= viên thuốc bọc lớp đường làm áo; viên thuốc bọc đường a pill with a sugar coat; a sugar-coated pill cloak; cover|= bọn phản động khoác áo tôn giáo reactionaries wearing the cloak of religion |
* Từ tham khảo/words other:
- ai sao mình vậy
- ải sát
- ai thắng ai
- ái thiếp
- ai tìm được người ấy giữ