Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo cưới
- wedding dress; bridal gown
* Từ tham khảo/words other:
-
nhóm người thuê chung chỗ câu
-
nhóm người thuê cung chỗ săn
-
nhóm người vận động ở hành lang
-
nhóm người vỗ tay thuê
-
nhôm nham
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo cưới
* Từ tham khảo/words other:
- nhóm người thuê chung chỗ câu
- nhóm người thuê cung chỗ săn
- nhóm người vận động ở hành lang
- nhóm người vỗ tay thuê
- nhôm nham