Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áo cưới
- wedding dress; bridal gown
* Từ tham khảo/words other:
-
phí tổn sửa chữa
-
phí tổn sửa sang
-
phí tổn vận tải
-
phỉ trắc
-
phi trình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áo cưới
* Từ tham khảo/words other:
- phí tổn sửa chữa
- phí tổn sửa sang
- phí tổn vận tải
- phỉ trắc
- phi trình