Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh tuấn
* noun
-Eminent person
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
anh tuấn
* ttừ|- remarkable; notable; distinguished; eminent
* Từ tham khảo/words other:
-
ai đời
-
ái đức
-
ái hữu
-
ái khanh
-
ai khó ba đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh tuấn
* Từ tham khảo/words other:
- ai đời
- ái đức
- ái hữu
- ái khanh
- ai khó ba đời