Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh nhi
* dtừ|- babies, infants
* Từ tham khảo/words other:
-
người nghèo khổ
-
người nghèo túng
-
người nghỉ đông ở vùng ấm áp
-
người nghi ngờ
-
người nghỉ quá hạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh nhi
* Từ tham khảo/words other:
- người nghèo khổ
- người nghèo túng
- người nghỉ đông ở vùng ấm áp
- người nghi ngờ
- người nghỉ quá hạn