anh ngữ | - english language; english|= anh ngữ : phương tiện giao tiếp chủ yếu của dân chúng ở anh, mỹ, canađa, úc, niu zilân, nam phi và nhiều nước khác nữa english language : chief medium of communication of people in the united kingdom, the united states, canada, australia, new zealand, south africa, and numerous other countries |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng vải lông
- bảng vàng
- bằng vàng
- bằng vào
- bằng vào cái gì