Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh lai ấn độ
* ttừ, dtừ|- anglo-indian
* Từ tham khảo/words other:
-
người đang học nghề
-
người dâng hương
-
người đáng kể
-
người đáng khinh
-
người đáng khinh bỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh lai ấn độ
* Từ tham khảo/words other:
- người đang học nghề
- người dâng hương
- người đáng kể
- người đáng khinh
- người đáng khinh bỉ