Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
- hero of the people's armed forces|= được phong danh hiệu anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân to be awarded the title of hero of the people's armed forces
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân viên
-
nhân viên an ninh
-
nhân viên bán hàng
-
nhân viên bảo hiểm
-
nhân viên bảo vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân
* Từ tham khảo/words other:
- nhân viên
- nhân viên an ninh
- nhân viên bán hàng
- nhân viên bảo hiểm
- nhân viên bảo vệ