anh hùng | * noun - Hero =các anh hùng truyện thần thoại La Mã+the heroes of the Roman mythology =anh hùng quân đội+an army hero =vị anh hùng dân tộc+a national hero =được nghênh tiếp như một anh hùng+to receive a hero's welcome =kẻ anh hùng rơm+a braggart, a fanfaron,a bravado * adj - Heroic, hero-like =truyền thống anh hùng |
anh hùng | - hero|= các anh hùng thần thoại la mã the heroes of the roman mythology|= chủ nghĩa anh hùng cách mạng revolutionary heroism|- heroic; epic|= truyền thống anh hùng heroic traditions|= cứu một người lâm nạn là một hành động anh hùng to save a person in danger is a heroic deed |
* Từ tham khảo/words other:
- ai cũng thân thì chẳng thân với ai cả
- ai cũng vì bản thân mình
- ai đấy
- ai dè
- ai đến cũng tiếp đãi