Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh họ
- cousin|= ông anh họ của nó thật xứng đáng là chàng ngốc tuần này! his cousin deserves to be the fool this week!|= anh họ vợ/chồng cousin by marriage
* Từ tham khảo/words other:
-
thổi mạnh
-
thổi mạnh dữ dội
-
thổi mạnh thêm
-
thôi màu
-
thời mệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh họ
* Từ tham khảo/words other:
- thổi mạnh
- thổi mạnh dữ dội
- thổi mạnh thêm
- thôi màu
- thời mệnh