anh em | * noun - Brothers, siblings =anh em chú bác+first cousins =gia đình đông anh em+a large family, a family with many siblings =tình anh em+brotherhood =sự kình địch giữa anh em ruột+sibling rivalry - Mates, comrades |
anh em | - brothers; siblings|= gia đình đông anh em a large family|= tình anh em brotherhood; fraternity |
* Từ tham khảo/words other:
- ai cũng có
- ai cũng thân thì chẳng thân với ai cả
- ai cũng vì bản thân mình
- ai đấy
- ai dè