Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh em cùng mẹ khác cha
- half-brothers on the mother's side; uterine brothers
* Từ tham khảo/words other:
-
sâu thẳm
-
sầu thảm
-
sâu thăm thẳm
-
sáu tháng
-
sáu tháng một lần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh em cùng mẹ khác cha
* Từ tham khảo/words other:
- sâu thẳm
- sầu thảm
- sâu thăm thẳm
- sáu tháng
- sáu tháng một lần