Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh dũng bội tinh
* thngữ|- george cross, george medal
* Từ tham khảo/words other:
-
danh cầm
-
đành cam chịu
-
đánh cạn cá
-
đánh cao hơn
-
đánh cắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh dũng bội tinh
* Từ tham khảo/words other:
- danh cầm
- đành cam chịu
- đánh cạn cá
- đánh cao hơn
- đánh cắp