Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh chị
- Ringleader, chieftain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
anh chị
- elder brother and elder sister; * nghĩa bóng ringleader; leading underworld figure
* Từ tham khảo/words other:
-
ái chà
-
ái chủng
-
ai cũng biết
-
ai cũng có
-
ai cũng thân thì chẳng thân với ai cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh chị
* Từ tham khảo/words other:
- ái chà
- ái chủng
- ai cũng biết
- ai cũng có
- ai cũng thân thì chẳng thân với ai cả