Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh chàng gà tồ
* dtừ|- hobbledehoy
* Từ tham khảo/words other:
-
bồi dần lên quanh một hạt nhân
-
bồi dần vào
-
bội đạo
-
bồi đắp
-
bói đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh chàng gà tồ
* Từ tham khảo/words other:
- bồi dần lên quanh một hạt nhân
- bồi dần vào
- bội đạo
- bồi đắp
- bói đất