Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn vạ
* verb
- To stage a sit-down (until one's debt is paid..)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn vạ
- as a protest|= nằm ăn vạ giữa đường to lie as a protest in the middle of the street
* Từ tham khảo/words other:
-
ấm giỏ
-
ấm giỏ độn cỏ khô
-
âm gốc
-
âm h
-
âm hạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn vạ
* Từ tham khảo/words other:
- ấm giỏ
- ấm giỏ độn cỏ khô
- âm gốc
- âm h
- âm hạch